1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ returns

returns

Kinh tế
  • các điểm lợi
  • hàng bán trả lại
  • hàng bị trả lại
  • hàng ế
  • hàng không bán được
  • hàng tồn đọng
  • hàng trả lại
  • lợi nhuận
  • phí bớt lại
  • phí trả bớt lại
  • sách báo đọng lại
  • sách báo ế
  • sự thống kê (dân số...)
  • tiền thu vô
  • tiền trả bớt lại (trên số tiền đã trả dư)
Kỹ thuật
  • tiền lãi
Cơ khí - Công trình
  • tiền thu nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận