1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wounded

wounded

/"wu:ndid/
Tính từ
  • bị thương
  • bị tổn thương, bị xúc phạm
Danh từ
  • the wounded những người bị thương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận