Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wounded
wounded
/"wu:ndid/
Tính từ
bị thương
bị tổn thương, bị xúc phạm
Danh từ
the wounded những người bị thương
Thảo luận
Thảo luận