1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ periodic

periodic

/,piəri"ɔdik/
Tính từ
  • chu kỳ
  • định kỳ, thường kỳ
  • tuần hoàn
Kỹ thuật
  • chu kỳ
  • có chu kỳ
Xây dựng
  • định kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận