intersection
/,intə"sekʃn/
Danh từ
- sự giao nhau, sự cắt ngang
- chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
- toán học sự giao nhau; điểm giao, đường giao
Kỹ thuật
- chỗ giao nhau
- đường giao
- giao điểm
- giao nhau
- lát cắt
- ngã ba đường
- ngã tư
- nút giao thông
- phép giao hội
- sự cắt
- sự gặp nhau
- sự giao nhau
- sự tương giao
- sự vượt qua
Xây dựng
- điểm giao
- giao hội thuận
Giao thông - Vận tải
- ngã ba
- nút giao
Toán - Tin
- sự (tương) giao
- tương giao
Chủ đề liên quan
Thảo luận