1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intersection

intersection

/,intə"sekʃn/
Danh từ
  • sự giao nhau, sự cắt ngang
  • chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
  • toán học sự giao nhau; điểm giao, đường giao
Kỹ thuật
  • chỗ giao nhau
  • đường giao
  • giao điểm
  • giao nhau
  • lát cắt
  • ngã ba đường
  • ngã tư
  • nút giao thông
  • phép giao hội
  • sự cắt
  • sự gặp nhau
  • sự giao nhau
  • sự tương giao
  • sự vượt qua
Xây dựng
  • điểm giao
  • giao hội thuận
Giao thông - Vận tải
  • ngã ba
  • nút giao
Toán - Tin
  • sự (tương) giao
  • tương giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận