1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaw

jaw

/dʤɔ:/
Danh từ
  • hàm, quai hàm
  • sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" nghĩa bóng
  • (số nhiều) mồm, miệng
  • (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
  • (số nhiều) kỹ thuật cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)
  • sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
Thành ngữ
  • hold your jaw!
    • thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!
Động từ
  • nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
  • răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
Kỹ thuật
  • chân
  • ê tô
  • guốc phanh
  • hàm
  • hàn
  • má kẹp
  • mỏ cặp
  • mỏ kẹp
  • vấu cặp
  • vấu mâm cặp
Xây dựng
  • má (êtô)
Y học
  • xương hàm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận