hidden
/haid/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- lột da
- đánh đòn
- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
- che khuất
Nội động từ
- trốn, ẩn nấp, náu
Kỹ thuật
- ẩn
Xây dựng
- khuất
- khuất nẻo
Chủ đề liên quan
Thảo luận