hide
/haid/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- lột da
- đánh đòn
- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
- che khuất
Nội động từ
- trốn, ẩn nấp, náu
Kinh tế
- bộ da
- da sống
- lột da
- nguyên liệu giầy da
Kỹ thuật
- che khuất
- dấu
- trơn
Hóa học - Vật liệu
- da sống, da mới lột, da chưa thuộc
Xây dựng
- làm khuất
Chủ đề liên quan
Thảo luận