1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hide

hide

/haid/
Danh từ
  • da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
  • đùa cợt da người
  • nơi nấp để rình thú rừng
  • sử học Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
Thành ngữ
Động từ
  • lột da
  • đánh đòn
  • che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
  • che khuất
Nội động từ
  • trốn, ẩn nấp, náu
Kinh tế
  • bộ da
  • da sống
  • lột da
  • nguyên liệu giầy da
Kỹ thuật
  • che khuất
  • dấu
  • trơn
Hóa học - Vật liệu
  • da sống, da mới lột, da chưa thuộc
Xây dựng
  • làm khuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận