1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flogging

flogging

/flogging/
Danh từ
  • sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
  • trận đòn (bằng roi vọt)
Xây dựng
  • bào thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận