1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retreat

retreat

/ri"tri:t/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • đánh cờ rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
Kỹ thuật
  • hốc tường
  • hõm tường
  • khấu giật
  • lùi bước
  • rút lại
  • sự rút lại
  • thu lại
  • xử lý lại
Toán - Tin
  • phím lùi
Cơ khí - Công trình
  • sự rút lui
Hóa học - Vật liệu
  • sự thu về
  • thu về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận