Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercept
intercept
/"intəsept/
Danh từ
toán học
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
Động từ
chắn, chặn, chặn đứng
toán học
chắn
Kinh tế
sự chặn hỏi
Kỹ thuật
cắt
chắn
đoạn
đoạn thẳng
gặp
giao điểm
giao nhau
phân đoạn
phân ra
sự chặn
Toán - Tin
cắt ra
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận