1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running

running

/"rʌniɳ/
Danh từ
  • cuộc chạy đua
  • sự chạy, sự vậm hành (máy...)
  • sự chảy (chất lỏng, mủ...)
  • sự buôn lậu
  • sự phá vòng vây
  • sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)
Tính từ
Kinh tế
  • buôn lậu
  • hiện tại
  • hiện thời
  • liên tục
  • lưu động
  • máy nghiền thớt
  • quản lý (một xí nghiệp...)
  • sự điều khiển (một khách sạn...)
  • sự khai thác (mỏ, công ty...)
  • sự lên men
  • sự rời rạc (bột nhào)
  • tài khoản vãng lai
  • tuyến đường (xe buýt...)
Kỹ thuật
  • chảy
  • chạy (máy)
  • hành trình
  • liền
  • liên tiếp
  • liên tục
  • sự chảy
  • sự chạy
  • sự chạy máy
  • sự diễn biến
  • sự làm việc
  • sự tác động
  • sự thao tác
  • sự thực hiện (phần mềm)
  • sự vận hành
  • tiến độ thi công
  • vận hành
Cơ khí - Công trình
  • khoảng chạy (máy)
  • sự vận hành máy
Hóa học - Vật liệu
  • sự cất
Giao thông - Vận tải
  • sự chạy tàu
  • sự chạy xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận