block
/blɔk/
Danh từ
- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) Anh - Mỹ khoảnh đất trong thành phố
- bản khắc (để in)
- số lớn cổ phần
- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
- người đần độn
- người nhẫn tâm
- đường sắt đoạn đường; đoàn toa xe
- kỹ thuật puli
- thể thao sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
- tiếng lóng cái đầu (người)
Thành ngữ
Động từ
- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
- phản đối (dự luật ở nghị viện)
- gò vào khuôn (mũ...)
- rập chữ nổi (bìa sách, da
- thể thao chặn cản (bóng, đối phương)
Kinh tế
- khối tảng
- lô
- số lượng lớn
- tấm cục
Kỹ thuật
- bắt vít
- bệ máy
- bó
- bộ
- chèn
- cụm
- đặt gối đỡ
- đầu búa
- đầu trượt
- đoạn dữ liệu
- đòn kê
- ghép mộng
- gói
- guốc phanh
- hợp khối
- khóa
- khối
- khối dữ liệu
- khu
- khu nhà lớn
- khu phố
- khúc gỗ
- khuôn
- nhóm
- má phanh
- mảng khuôn in, khối in, in bằng bản khắc
- miếng
- ô (phố)
- phong tỏa
- rèn thô
- ròng rọc
- tấm
- thân máy
- then
Toán - Tin
- bản ghi vật lý
- khối bộ nhớ
- nghẽn
- tạo khối
Điện lạnh
- blốc
- khóa nghẹt
Cơ khí - Công trình
- bộ đỡ
- con lăn puli
- khối mốc
Xây dựng
- cái then
- chẹn
- khối (nhà)
- khối gạch xây
- khối móc (cần trục)
- một đơn vị nhà
- súc (đá, gỗ)
- tòa nhà
Giao thông - Vận tải
- khối gỗ để kê
- phân khu chạy tàu
Kỹ thuật Ô tô
- khối xylanh
Hóa học - Vật liệu
- khu dầu mỏ
Y học
- phong bế
Chủ đề liên quan
Thảo luận