1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ block

block

/blɔk/
Danh từ
  • khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
  • cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
  • khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
  • khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
  • vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
  • lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) Anh - Mỹ khoảnh đất trong thành phố
  • bản khắc (để in)
  • số lớn cổ phần
  • thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
  • người đần độn
  • người nhẫn tâm
  • đường sắt đoạn đường; đoàn toa xe
  • kỹ thuật puli
  • thể thao sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
  • (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
  • tiếng lóng cái đầu (người)
Thành ngữ
Động từ
  • làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
  • làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
  • hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
  • phản đối (dự luật ở nghị viện)
  • gò vào khuôn (mũ...)
  • rập chữ nổi (bìa sách, da
  • thể thao chặn cản (bóng, đối phương)
Kinh tế
  • khối tảng
  • số lượng lớn
  • tấm cục
Kỹ thuật
  • bắt vít
  • bệ máy
  • bộ
  • chèn
  • cụm
  • đặt gối đỡ
  • đầu búa
  • đầu trượt
  • đoạn dữ liệu
  • đòn kê
  • ghép mộng
  • gói
  • guốc phanh
  • hợp khối
  • khóa
  • khối
  • khối dữ liệu
  • khu
  • khu nhà lớn
  • khu phố
  • khúc gỗ
  • khuôn
  • nhóm
  • má phanh
  • mảng khuôn in, khối in, in bằng bản khắc
  • miếng
  • ô (phố)
  • phong tỏa
  • rèn thô
  • ròng rọc
  • tấm
  • thân máy
  • then
Toán - Tin
  • bản ghi vật lý
  • khối bộ nhớ
  • nghẽn
  • tạo khối
Điện lạnh
  • blốc
  • khóa nghẹt
Cơ khí - Công trình
  • bộ đỡ
  • con lăn puli
  • khối mốc
Xây dựng
  • cái then
  • chẹn
  • khối (nhà)
  • khối gạch xây
  • khối móc (cần trục)
  • một đơn vị nhà
  • súc (đá, gỗ)
  • tòa nhà
Giao thông - Vận tải
  • khối gỗ để kê
  • phân khu chạy tàu
Kỹ thuật Ô tô
  • khối xylanh
Hóa học - Vật liệu
Y học
  • phong bế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận