Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trumpet
trumpet
/"trʌmpit/
Danh từ
tiếng kèn trompet
người thổi trompet (ở ban nhạc)
âm nhạc
kèn trompet
(như) ear-trumpet
Thành ngữ
to
blow
one"s
own
trumpet
(xem) blow
Động từ
thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
Nội động từ
thổi kèn trompet
rống lên (voi...)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận