1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trumpet

trumpet

/"trʌmpit/
Danh từ
  • tiếng kèn trompet
  • người thổi trompet (ở ban nhạc)
  • âm nhạc kèn trompet
  • (như) ear-trumpet
Thành ngữ
Động từ
  • thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
Nội động từ
  • thổi kèn trompet
  • rống lên (voi...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận