expense
/iks"pens/
Danh từ
- sự tiêu; phí tổn
- (số nhiều) phụ phí, công tác phí
Thành ngữ
- at the expense of one"s life
- trả giá bằng sinh mệnh của mình
- at the expense of somebody
- do ai trả tiền phí tổn
- nghĩa bóng không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
- to get rich at somebody"s expense
- làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
- to laugh at somebody"s expense
- cười ai
- to live at someone"s expense
- ăn bám vào ai
Kinh tế
- chi phí
- chi tiêu
- giá phải trả cho các thứ được mua
- kinh phí
- phí dụng
- phí tổn
Kỹ thuật
- chi phí
- chi phí chung
- phí tổn
- sử dụng
- tiêu thụ
Chủ đề liên quan
Thảo luận