1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jeremiad

jeremiad

/,dʤeri"maiəd/
Danh từ
  • lời than van; lời than van ai oán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận