1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spar

spar

/spɑ:/
Danh từ
  • trụ, cột (để làm cột buồm)
  • hàng không xà dọc (của cánh máy bay)
  • cuộc chọi gà
  • cuộc đấu võ
  • sự cãi nhau, sự đấu khẩu
  • khoáng chất Spat
Động từ
  • hàng hải đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)
Nội động từ
  • đánh nhau (gà)
  • cãi nhau, đấu khẩu
  • thể thao ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
Kỹ thuật
  • chân chống
  • cột
  • cột buồm
  • dầm dọc
  • dầm dọc tàu
  • gỗ tròn
  • trụ
  • xà dọc
  • xà dọc tàu tàu vũ trụ
Điện lạnh
  • đá spat
Giao thông - Vận tải
  • dầm dọc cánh
  • thanh đóng tàu
  • xà dọc cánh (thiết bị bay)
Xây dựng
  • kèo
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
  • thanh đòn
  • xà cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận