1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ d

d

/di:/
Danh từ
  • Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
  • vật hình D (bu-lông, van...)
  • âm nhạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận