1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhaul

overhaul

/"ouvəhɔ:l/
Danh từ
  • sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
  • sự đại tu[,ouvə"hɔ:l]
Động từ
  • tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
  • kiểm tra, đại tu máy móc
  • hàng hải chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Kỹ thuật
  • đại tu
  • kiểm soát
  • kiểm tra lại
  • sự đại tu
  • sự kiểm tra kỹ
  • sự kiểm tra lại
  • sự sửa chữa lớn
  • sửa chữa lớn
  • xem xét
Điện
  • sự xem xét kỹ
Cơ khí - Công trình
  • sửa chữa máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận