Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismantle
dismantle
/dis"mæntl/
Động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ
máy móc
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Kỹ thuật
bóc vỏ
phá hủy
tháo
tháo rời
vặn ra
Chủ đề liên quan
Máy móc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận