1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismantle

dismantle

/dis"mæntl/
Động từ
  • dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
  • tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
  • tháo dỡ máy móc
  • phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Kỹ thuật
  • bóc vỏ
  • phá hủy
  • tháo
  • tháo rời
  • vặn ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận