1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running expenses

running expenses

Kinh tế
  • phí sửa chữa bảo trì
  • phí tu bổ máy móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận