Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismount
dismount
/"dis"maunt/
Nội động từ
xuống (ngựa, xe...)
Động từ
cho xuống
ngựa
, bắt xuống
ngựa
làm ngã ngựa
khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
kỹ thuật
tháo dỡ
máy móc
Kỹ thuật
dỡ
dỡ rời
hạ xuống
phân tách
tháo ra
tháo rời
vặn ra
Hóa học - Vật liệu
dỡ xuống
Chủ đề liên quan
Ngựa
Kỹ thuật
Máy móc
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận