1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismount

dismount

/"dis"maunt/
Nội động từ
  • xuống (ngựa, xe...)
Động từ
Kỹ thuật
  • dỡ
  • dỡ rời
  • hạ xuống
  • phân tách
  • tháo ra
  • tháo rời
  • vặn ra
Hóa học - Vật liệu
  • dỡ xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận