operator
/"ɔpəreitə/
Danh từ
Kinh tế
- chủ xưởng
- điện báo viên
- điện thoại viên
- giám đốc xí nghiệp
- người coi tổng đài điện thoại
- người đầu cơ chứng khoán
- người điều hành
- người điều khiển
- người kinh doanh đường sắt
- người môi giới chứng khoán
- người sử dụng
- người thợ máy
- người trực điện thoại
- nhà khai thác
- nhân viên thao tác máy móc
Kỹ thuật
- điện thoại viên
- người điều khiển
- người quan trắc
- người thao tác
- người vận hành
- nhân viên thao tác
Hóa học - Vật liệu
- công ty điều hành
Điện lạnh
- điện báo viên
Xây dựng
- người điều hành
Điện tử - Viễn thông
- người khai thác mạng
Cơ khí - Công trình
- tài xế (cơ giới)
Chủ đề liên quan
Thảo luận