1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operator

operator

/"ɔpəreitə/
Danh từ
  • người thợ máy; người sử dụng máy móc
  • người coi tổng đài (dây nói)
  • y học người mổ
  • Anh - Mỹ người buôn bán chứng khoán
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
  • Anh - Mỹ người điều khiển xí nghiệp; người khai thác (mỏ...)
  • toán học toán tử
Kinh tế
  • chủ xưởng
  • điện báo viên
  • điện thoại viên
  • giám đốc xí nghiệp
  • người coi tổng đài điện thoại
  • người đầu cơ chứng khoán
  • người điều hành
  • người điều khiển
  • người kinh doanh đường sắt
  • người môi giới chứng khoán
  • người sử dụng
  • người thợ máy
  • người trực điện thoại
  • nhà khai thác
  • nhân viên thao tác máy móc
Kỹ thuật
  • điện thoại viên
  • người điều khiển
  • người quan trắc
  • người thao tác
  • người vận hành
  • nhân viên thao tác
Hóa học - Vật liệu
  • công ty điều hành
Điện lạnh
  • điện báo viên
Xây dựng
  • người điều hành
Điện tử - Viễn thông
  • người khai thác mạng
Cơ khí - Công trình
  • tài xế (cơ giới)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận