Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conk
conk
/kɔɳk/
Danh từ
tiếng lóng
mũi
Nội động từ
hỏng, long ra
máy móc
chết
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Máy móc
Thảo luận
Thảo luận