Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unresponsive
unresponsive
/" nris"p nsiv/
Tính từ
không nhạy
máy móc
khó động lòng, l nh đạm
Chủ đề liên quan
Máy móc
Thảo luận
Thảo luận