1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repair

repair

/ri"peə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đi đến, năng lui tới (nơi nào)
Kinh tế
  • sự tu bổ
  • sửa chữa
  • sửa chữa (nhà, máy móc...)
  • tu bổ
Kỹ thuật
  • làm cho chạy máy móc
  • làm cho tốt
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi
  • sự sửa chữa
  • sự tu bổ
  • sự tu sửa
  • sửa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận