repair
/ri"peə/
Danh từ
- sự sửa chữa, sự tu sửa
- sự hồi phục
- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
Động từ
Kinh tế
- sự tu bổ
- sửa chữa
- sửa chữa (nhà, máy móc...)
- tu bổ
Kỹ thuật
- làm cho chạy máy móc
- làm cho tốt
- sự khôi phục
- sự phục hồi
- sự sửa chữa
- sự tu bổ
- sự tu sửa
- sửa chữa
Chủ đề liên quan
Thảo luận