Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expedient
expedient
/iks"pi:djənt/
Tính từ
có lợi, thiết thực; thích hợp
to
do
whatever
is
expedient
:
làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
Danh từ
cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
Xây dựng
thủ đoạn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận