1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expedient

expedient

/iks"pi:djənt/
Tính từ
  • có lợi, thiết thực; thích hợp
Danh từ
  • cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
Xây dựng
  • thủ đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận