1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unworkable

unworkable

/" n"w :k bl/
Tính từ
  • không thể làm được, không thể thực hiện được
  • không thể cho chạy được máy móc; không thể khai thác được (mỏ...); khó lái tàu
Kinh tế
  • không thể khai thác
  • không thể sử dụng
  • không thể sử dụng, khai thác
  • không thể thông thương
Kỹ thuật
  • không sử dụng được
Xây dựng
  • khó gia công
  • không gia công được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận