1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broken-down

broken-down

/"broukən"daun/
Tính từ
  • hỏng, xộc xệch máy móc
  • suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận