Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broken-down
broken-down
/"broukən"daun/
Tính từ
hỏng, xộc xệch
máy móc
suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
Chủ đề liên quan
Máy móc
Thảo luận
Thảo luận