1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dough

dough

/dou/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bột nhào
Kỹ thuật
  • bột nhão
  • hồ
  • keo nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận