Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dough
dough
/dou/
Danh từ
bột nhào
to
knead
the
dough
:
nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
tiếng lóng
tiền, xìn
Anh - Mỹ
(như) doughboy
Thành ngữ
my
cake
is
dough
việc của tôi hỏng bét rồi
Kinh tế
bột nhào
Kỹ thuật
bột nhão
hồ
keo nhám
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận