Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knead
knead
/ni:d/
Động từ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
nghĩa bóng
trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
Kinh tế
nhào trộn
trộn
Kỹ thuật
nhào
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận