1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knead

knead

/ni:d/
Động từ
  • nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
  • xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
  • nghĩa bóng trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
Kinh tế
  • nhào trộn
  • trộn
Kỹ thuật
  • nhào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận