1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamb

lamb

/læm/
Danh từ
  • cừu con; cừu non
  • thịt cừu non
  • người ngây thơ; người yếu đuối
  • em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
Thành ngữ
Động từ
  • đẻ con (cừu)
Kinh tế
  • cừu non
  • thịt cừu non
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận