Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lamb
lamb
/læm/
Danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
Thành ngữ
as
well
be
hanged
for
a
sheep
as
for
a
lamb
đã trót thì phải trét
a
fox
(wolf)
in
lamb"s
skin
cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
The
Lamb
(of
God)
Chúa Giê-xu
like
a
lamb
hiền lành ngoan ngoãn
Động từ
đẻ con (cừu)
Kinh tế
cừu non
thịt cừu non
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận