1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ base

base

/beis/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
  • dựa vào, căn cứ vào
Tính từ
  • hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
  • thường, không quý kim loại
  • giả (tiền)
Kinh tế
  • căn cứ
  • căn cứ vào
  • cơ bản
  • đặt cơ sở
  • dựa vào
  • nền tảng
Kỹ thuật
  • bazơ (tranzito)
  • bệ
  • bệ máy
  • bờ tường
  • căn bản
  • căn cứ
  • cạnh gốc
  • chân đèn
  • chân răng
  • chân ren
  • chuẩn
  • cực
  • đáy
  • đế
  • đế anten
  • đế (đèn điện tử)
  • đế đèn
  • đui đèn
  • đường căn cứ
  • đường cơ sở
  • gờ chân tường
  • gốc
  • gối
  • kiềm
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • lớp nền
  • nền
  • nền (băng ghi âm)
  • nền đường
  • nền tảng
  • mâm
  • móng
  • riềm chân tường
  • tấm đáy
  • trạm
Điện
  • bản cực
  • cực gốc tranzito
Hóa học - Vật liệu
  • chân (núi)
  • chất nền
  • trụ (vỉa)
Xây dựng
  • chân bệ
  • chân cột
  • lớp móng trên
  • nền, chân tường
Điện lạnh
  • cực đáy
  • cực gốc
  • mạng gốc
  • sơ số
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận