1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ support

support

/sə"pɔ:t/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • chống đỡ
  • giúp đỡ
  • hậu thuẫn
  • sự ủng hộ
  • trợ giúp
  • ủng hộ
Kỹ thuật
  • bàn dao
  • bệ
  • bệ đỡ
  • cái giá
  • cần
  • chấp nhận
  • chống
  • chống đỡ
  • chứng minh
  • côngxon
  • cột
  • cột trống
  • dầm chìa
  • đế
  • điểm tựa
  • đỡ
  • đồ gá
  • đồ gá kẹp chặt
  • giá
  • giá chìa
  • giá đỡ
  • giá kẹp
  • giá treo
  • giữ gìn
  • gờ đỡ
  • gối kê
  • gối tựa
  • hỗ trợ
  • khung
  • khung chống
  • khung đỡ
  • lớp lót
  • lớp nền
  • nền
  • sự tựa
  • thanh
  • trụ đỡ
  • vì chống
  • xác nhận
Cơ khí - Công trình
  • cái đỡ
  • giá chì
  • giã đỡ
  • ổ trụ
Y học
  • giá, giá đỡ
Xây dựng
  • gối tự
  • mố trụ cầu (nói chung)
  • sự kê
Toán - Tin
  • sự hỗ trợ
Điện lạnh
  • ủng hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận