1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sole

sole

/soul/
Danh từ
Động từ
  • đóng đế (giày)
Tính từ
Kinh tế
  • cá bơn
  • đế
  • gan (bàn chân)
Kỹ thuật
  • bản tựa
  • bậu cửa
  • bệ
  • đáy (lò)
  • đáy đế
  • đế
  • giá đỡ
  • nền
  • ngưỡng cửa
  • móng
  • tấm đáy
  • tấm lót
  • xà dọc
Xây dựng
  • đế (bào)
  • đệ nền, lớp lót
  • tấm bệ cửa
Y học
  • gang bàn chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận