1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue

fatigue

/fə"ti:g/
Danh từ
  • sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
  • kỹ thuật sự mỏi (của kim loại)
  • quân sự (như) fatigue-duty
  • (số nhiều) Anh - Mỹ quần áo lao động
Động từ
  • làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
  • kỹ thuật làm cho kim loại bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
Kỹ thuật
  • bị mỏi
  • độ bền mỏi
  • độ mỏi
  • mỏi
  • sự mỏi
Giao thông - Vận tải
  • hiện tượng mỏi
Y học
  • mệt
Xây dựng
  • tính mỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận