1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chief

chief

/tʃi:f/
Danh từ
  • thủ lĩnh, lãnh tụ
  • người đứng đầu; trưởng
  • ông sếp, ông chủ
Thành ngữ
  • in chief
    • nhất là, đặc biệt là
Tính từ
  • đứng đầu, trưởng
  • trọng yếu, chủ yếu, chính
Kỹ thuật
  • chính
  • cơ bản
  • người đứng đầu
Xây dựng
  • sếp
Điện lạnh
  • tia chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận