Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chief
chief
/tʃi:f/
Danh từ
thủ lĩnh, lãnh tụ
người đứng đầu; trưởng
Chief
of
Staff
:
tham mưu trưởng
ông sếp, ông chủ
Thành ngữ
in
chief
nhất là, đặc biệt là
chief
town
thủ phủ
Tính từ
đứng đầu, trưởng
trọng yếu, chủ yếu, chính
Kỹ thuật
chính
cơ bản
người đứng đầu
Xây dựng
sếp
Điện lạnh
tia chủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận