staff
/stɑ:f/
Danh từ
- gậy, ba toong
- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
- cán, cột
- chỗ dựa, chỗ nương tựa
- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
- kỹ thuật cọc tiêu, mia thăng bằng
- y học dụng cụ mổ bóng đái
- (số nhiều staffs) quân sự bộ tham mưu
bộ tham mưu trung đoàn
sĩ quan tham mưu
- (số nhiều staffs) ban, bộ
- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận
- (số nhiều staves) âm nhạc khuông nhạc (cũng stave)
Động từ
Kinh tế
- bộ phận quản lý
- các cán bộ
- đội ngũ nhân sự
- đội ngũ nhân viên
- thuê mướn
- toàn thể nhân viên
- tuyển chọn nhân viên
Kỹ thuật
- biên chế
- biên chế nhân sự
- cán bộ
- nhân viên
- thước mia
Xây dựng
- viên chức
- vữa trộn sợi (như rơm, ximăng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận