Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cadre
cadre
/kɑ:dr/
Danh từ
khung, sườn
căn hộ
quân sự
lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận