1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadre

cadre

/kɑ:dr/
Danh từ
  • khung, sườn
  • căn hộ
  • quân sự lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận