Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ teaching
teaching
/"ti:tʃiɳ/
Danh từ
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
nghề dạy học
lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
the
teachings
of
experience
:
bài học kinh nghiệm
the
teachings
of
Lenin:
những lời dạy của Lê-nin
Thảo luận
Thảo luận