institution
/,insti"tju:ʃn/
Danh từ
- sự thành lập, sự lập
- sự mở (một cuộc điều tra)
- cơ quan; trụ sở cơ quan
- thể chế
- người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
- tôn giáo tổ chức hội (từ thiện...)
Kinh tế
- chế định
- chế độ
- cơ quan
- cơ sở
- định chế
- kiến tập
- quán lệ
- quy định
- sự thành lập một tổ chức
- tập tục
- thể chế
- thiết lập
Kỹ thuật
- cơ quan
- công sở
- đơn vị
- trường đại học
- viện nghiên cứu
Xây dựng
- học viện
Toán - Tin
- sự thành lập
- thể chế
Chủ đề liên quan
Thảo luận