1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ institution

institution

/,insti"tju:ʃn/
Danh từ
  • sự thành lập, sự lập
  • sự mở (một cuộc điều tra)
  • cơ quan; trụ sở cơ quan
  • thể chế
  • người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
  • tôn giáo tổ chức hội (từ thiện...)
Kinh tế
  • chế định
  • chế độ
  • cơ quan
  • cơ sở
  • định chế
  • kiến tập
  • quán lệ
  • quy định
  • sự thành lập một tổ chức
  • tập tục
  • thể chế
  • thiết lập
Kỹ thuật
  • cơ quan
  • công sở
  • đơn vị
  • trường đại học
  • viện nghiên cứu
Xây dựng
  • học viện
Toán - Tin
  • sự thành lập
  • thể chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận