1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cosmic

cosmic

/"kɔzmik/
Tính từ
  • vũ trụ
  • rộng lơn, khổng lồ
  • có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Kỹ thuật
  • vũ trụ
Xây dựng
  • vũ (trụ hài) hòa
  • vũ hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận