Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cosmic
cosmic
/"kɔzmik/
Tính từ
vũ trụ
cosmic
rays
:
tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Kỹ thuật
vũ trụ
Xây dựng
vũ (trụ hài) hòa
vũ hòa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận