1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ray

ray

/rei/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)
Kinh tế
  • cá đuối
  • tia
Kỹ thuật
  • cạnh ngắm đa giác
  • tia
  • tia sáng
Cơ khí - Công trình
  • mạch nước rỉ
Xây dựng
  • phát tia
Toán - Tin
  • tia, nửa đường thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận