1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airborne

airborne

Tính từ
  • không vận
  • bay, đã cất cánh
  • (quân) được tập luyện để tác chiến trên không
Kỹ thuật
  • đang bay
  • do không khí
  • ở trên không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận