1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shake

shake

/ʃeik/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • lắc
  • làm rung
  • rung
Kỹ thuật
  • chuyển động lắc
  • dao động
  • kẽ nứt
  • khe hở
  • khe nứt
  • lắc
  • rung
  • sự lắc
  • sự rây
  • sự rung
  • vết nứt (ở gỗ)
  • vết nứt (trong gỗ)
  • vết rạn
Kỹ thuật Ô tô
  • lắc xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận