1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mat

mat

/mæt/
Danh từ
  • chiếu
  • thảm chùi chân
  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
  • vật tết
  • thể thao đệm (cho đồ vật...)
Thành ngữ
Động từ
  • trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
  • bện tết (thừng, tóc...)
  • làm xỉn, làm mờ
Nội động từ
  • bện lại, tết lại
Tính từ
  • xỉn, mờ
Kinh tế
  • dán lại
  • dính lại
  • gắn lại
Kỹ thuật
  • bản đế
  • đệm
  • đệm bông
  • đục
  • không bóng
  • làm mờ
  • làm xỉn
  • lưới
  • lưới cốt thép
  • miếng lót
  • mờ
  • móng rời
  • phớt
  • tấm lót
Xây dựng
  • chiếu đệm
  • tấm lót bông
  • thảm cách ly
Điện
  • không láng bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận