mat
/mæt/
Danh từ
- chiếu
- thảm chùi chân
- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
- vật tết
- thể thao đệm (cho đồ vật...)
Động từ
- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
- bện tết (thừng, tóc...)
- làm xỉn, làm mờ
Nội động từ
- bện lại, tết lại
Tính từ
- xỉn, mờ
Kinh tế
- dán lại
- dính lại
- gắn lại
Kỹ thuật
- bản đế
- đệm
- đệm bông
- đục
- không bóng
- làm mờ
- làm xỉn
- lưới
- lưới cốt thép
- miếng lót
- mờ
- móng rời
- phớt
- tấm lót
Xây dựng
- chiếu đệm
- tấm lót bông
- thảm cách ly
Điện
- không láng bóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận