a clap of thunder:
tiếng sét nổ
to give a clap on the shoulder:
vỗ tay
to clap one"s hands:
to clap someone on the shoulder:
vỗ tay ai
to clap the wings:
vỗ cánh chim
the audience clap ped the singer:
thính giả vỗ tay khen người hát
to clap spurs to a horse:
thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea:
đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison:
tống ai vào tù
its wings began to clap:
cánh chim bắt đầu vỗ
Thảo luận