1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singer

singer

/"siɳə/
Danh từ
  • người hát, ca sĩ
  • chim hót (loài chim hay hót)
  • nhà thơ, thi sĩ
Kinh tế
  • thiết bị thui lông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận