spur
/spə:/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- thúc ngựa
- (thường + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
Kỹ thuật
- bulông
- cột chống
- cột tháp
- đế cột
- đinh móc
- đường nhánh
- hệ chống đỡ
- kè chắn
- nhánh
- nhánh đường sắt
- nhánh núi đâm ngang
- sườn
- thanh chống
- thanh giằng
- vết
Xây dựng
- bậc sắt
- bờ chắn
- mũi núi
- sự chống sự tựa
- tấm chống trượt
- trụ cột, cột móng
- tường cựa gà
- vấu tường
Y học
- cựa
Cơ khí - Công trình
- đinh thúc ngựa
Điện lạnh
- nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)
Điện tử - Viễn thông
- ổ nối (ở hệ phân phối cáp)
Chủ đề liên quan
Thảo luận