1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prison

prison

/prison/
Danh từ
Động từ
  • thơ ca bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
Xây dựng
  • nhà tù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận