1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foremost

foremost

/"fɔ:moust/
Tính từ
  • đầu tiên, trước nhất
  • đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
Phó từ
  • trước tiên, trước hết, trước nhất
Toán - Tin
  • trước hết
  • trước tiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận