Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foremost
foremost
/"fɔ:moust/
Tính từ
đầu tiên, trước nhất
đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
the
foremost
painter
:
hoạ sĩ lỗi lạc nhất
Phó từ
trước tiên, trước hết, trước nhất
Toán - Tin
trước hết
trước tiên
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận